Việt
sự liên kết giằng
sự ghép nối bằng móc chốt
mối nối nêm
sự liên kết bằng nêm
sự liên kết chêm
Anh
cotter joint
doweled
keying
dowel
interlock
jack
cotter joint, doweled, keying
cotter joint, dowel, interlock, jack
o sự liên kết giằng; sự ghép nối bằng móc chốt