TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

couch roll jacket

áo lô bụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống thảm bọc trục bụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

couch roll jacket

couch roll jacket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 jacketing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

couch roll jacket

Gautschwalzenbezug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gautschwalzenbezug /m/GIẤY/

[EN] couch roll jacket

[VI] áo lô bụng, ống thảm bọc trục bụng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

couch roll jacket

áo lô bụng

couch roll jacket, jacketing, line

ống thảm bọc trục bụng