Ladungsmengenmesser /m/KT_ĐIỆN/
[EN] coulometer, voltameter
[VI] culong kế, điện lượng kế
Ladungsmeßgerät /nt/ĐIỆN/
[EN] coulombmeter, coulometer
[VI] culong kế, điện lượng kế
Voltameter /nt/V_LÝ/
[EN] coulometer, voltameter
[VI] culông kế, điện lượng kế
Coulometer /nt/HOÁ, KT_ĐIỆN, V_LÝ/
[EN] Coulometer, voltameter
[VI] điện lượng kế, culong kế
Voltameter /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] coulometer, voltameter, voltameter
[VI] culông kế, điện lượng kế