Việt
culông kế
điện lượng kế
Anh
coulombmeter
coulometer
voltameter
Đức
Voltameter
Voltameter /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] coulometer, voltameter, voltameter
[VI] culông kế, điện lượng kế
Voltameter /nt/V_LÝ/
[EN] coulometer, voltameter
coulombmeter /ô tô/
coulometer /ô tô/
coulombmeter, coulometer /điện/