TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

counter clockwise rotation

quay ngược chiều kim đồng hồ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

counter clockwise rotation

counter clockwise rotation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inverse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Counterclockwise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

counter clockwise rotation, inverse

quay ngược chiều kim đồng hồ

counter clockwise rotation, Counterclockwise

quay ngược chiều kim đồng hồ