TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quay ngược chiều kim đồng hồ

quay ngược chiều kim đồng hồ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

quay ngược chiều kim đồng hồ

 counter clockwise rotation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

counter clockwise rotation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inverse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Counterclockwise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

counterclock

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In Drehrichtung nach links wird die Verbindung gelöst.

Mối liên kết này sẽ được nhả ra khi vòng ngoài quay ngược chiều kim đồng hồ.

Dann arbeiten die sich ausdehnenden Gase in Kammer 2, indem sie den exzentrisch gelagerten Kolben linksherum drehen (c, d).

Sau đó khí trong buồng 2 nở ra tạo công, làm piston lệch tâm quay ngược chiều kim đồng hồ (c, d).

Wenn sich der Kolben linksherum dreht, findet in Kammer 1 das Ansaugen des Kraftstoff-Luft-Gemisches statt (a, b, c, d).

Khi piston quay ngược chiều kim đồng hồ, trong buồng 1 diễn ra việc hút hỗn hợp nhiên liệu-không khí (a, b, c, d).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

counterclock

quay ngược chiều kim đồng hồ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 counter clockwise rotation /cơ khí & công trình/

quay ngược chiều kim đồng hồ

 counter clockwise rotation /toán & tin/

quay ngược chiều kim đồng hồ

counter clockwise rotation, inverse

quay ngược chiều kim đồng hồ

 counter clockwise rotation

quay ngược chiều kim đồng hồ

counter clockwise rotation, Counterclockwise

quay ngược chiều kim đồng hồ