TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

court process

phiên tòa xử

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

court process

trial

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

court process

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

court process

Gerichtsprozess

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Gerichtsprozess

[EN] trial, court process

[VI] phiên tòa xử