Anh
covert
Đức
Einstand
Pháp
couvert de fuite
(tt) ; che, phù, đậy, giấu giếm [L] (Isử) feme covert (hay under coverture) - đàn bà được chong che chờ (đặc biệt là dối với các người vợ vô năng lực pháp định).
covert /SCIENCE/
[DE] Einstand
[EN] covert
[FR] couvert de fuite
Concealed, especially for an evil purpose.