TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einstand

de

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Einstandsgebühr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

san bằng tỉ số.'

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự nhận chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bữa tiệc nhỏ mừng ngày nhận chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhập học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bắt đầu vào học ở một trường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trận thi đấu đầu tiên của một cầu thủ hay vận động viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trận thi đấu đầu tiên cửa một đội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự san bằng tỷ sô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu vực có thú rừng trú ẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einstand

covert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

einstand

Einstand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

einstand

couvert de fuite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einstand /der; -[e]s, Einstände/

(bes siidd , ỡsterr ) sự nhận chức (Dienstantritt);

Einstand /der; -[e]s, Einstände/

(bes südd , ỡsterr ) bữa tiệc nhỏ mừng ngày nhận chức;

Einstand /der; -[e]s, Einstände/

(bes südd , ôsterr ) sự nhập học; sự bắt đầu vào học ở một trường;

Einstand /der; -[e]s, Einstände/

(o PI ) (Sport) trận thi đấu đầu tiên của một cầu thủ hay vận động viên; trận thi đấu đầu tiên cửa một đội;

Einstand /der; -[e]s, Einstände/

(o PI ) (Tennis) sự hòa; sự san bằng tỷ sô' (Ausgleich);

Einstand /der; -[e]s, Einstände/

(Jägerspr ) khu vực có thú rừng trú ẩn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einstand /m -(e)s, -stän/

1. [sự] nhận chúc; 2. xem Einstandsgebühr; 3. [sự] hòa, san bằng tỉ số.'

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einstand /SCIENCE/

[DE] Einstand

[EN] covert

[FR] couvert de fuite