Einstand /der; -[e]s, Einstände/
(bes siidd , ỡsterr ) sự nhận chức (Dienstantritt);
Einstand /der; -[e]s, Einstände/
(bes südd , ỡsterr ) bữa tiệc nhỏ mừng ngày nhận chức;
Einstand /der; -[e]s, Einstände/
(bes südd , ôsterr ) sự nhập học;
sự bắt đầu vào học ở một trường;
Einstand /der; -[e]s, Einstände/
(o PI ) (Sport) trận thi đấu đầu tiên của một cầu thủ hay vận động viên;
trận thi đấu đầu tiên cửa một đội;
Einstand /der; -[e]s, Einstände/
(o PI ) (Tennis) sự hòa;
sự san bằng tỷ sô' (Ausgleich);
Einstand /der; -[e]s, Einstände/
(Jägerspr ) khu vực có thú rừng trú ẩn;