Việt
de
nhận chúc
xem Einstandsgebühr
hòa
san bằng tỉ số.'
Đức
Einstand
Einstand /m -(e)s, -stän/
1. [sự] nhận chúc; 2. xem Einstandsgebühr; 3. [sự] hòa, san bằng tỉ số.'