Việt
quá trình cracking
quá trình crackinh
Phương pháp cracking
bẻ gẫy
tách những chất hydrocarbon có chuỗi phân tử dài thành những chuỗi phân tử ngắn
Anh
cracking process
Đức
Crackverfahren
[EN] cracking process
[VI] Phương pháp cracking, bẻ gẫy, tách những chất hydrocarbon có chuỗi phân tử (mạch phân tử) dài thành những chuỗi phân tử ngắn
cracking process /hóa học & vật liệu/
o quá trình crackinh