TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá trình cracking

quá trình cracking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự rạn nứt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đập vỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

quá trình cracking

cracking process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

breaking down process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breaking down process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cracking process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cracking

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Cracken

■ Quá trình cracking

Beim Crackprozess (englisch: to crack = spalten) werden aus den gesättigten Kohlenwasserstoffen des Benzins kleinere gasförmige ungesättigte Moleküle gewonnen.

Trong quá trình cracking, (tiếng Anh: to crack = bẻ, tách) các phân tử nhỏ không no ở thể khí được chuyển hóa từ các hydrocarbon no của xăng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cracking process

quá trình cracking

cracking

sự rạn nứt, quá trình cracking (dầu mỏ), sự đập vỡ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

breaking down process

quá trình cracking

cracking process

quá trình cracking

 breaking down process, cracking process /hóa học & vật liệu/

quá trình cracking

cracking process /hóa học & vật liệu/

quá trình cracking