TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cranked

khuỷu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tay quay

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thuộc tay quay

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gãy góc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có hình cổ ngỗng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cranked

cranked

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

swan-necked

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cranked

gekröpfter

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gekröpft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

An awning is cranked in a shop on Marktgasse.

Tiếng mái bạt che mưa nắng được quay thả xuống ở một cửa hàng trên Marktgasse.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gekröpft /adj/CT_MÁY/

[EN] cranked, swan-necked (thuộc)

[VI] (thuộc) tay quay, khuỷu; gãy góc, có hình cổ ngỗng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gekröpfter

cranked (lever)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cranked

thuộc tay quay

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cranked

thuộc tay quay, khuỷu; gãy góc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cranked

(thuộc) tay quay; khuỷu