Việt
khuỷu
tay quay
thuộc tay quay
gãy góc
có hình cổ ngỗng
Anh
cranked
swan-necked
Đức
gekröpfter
gekröpft
An awning is cranked in a shop on Marktgasse.
Tiếng mái bạt che mưa nắng được quay thả xuống ở một cửa hàng trên Marktgasse.
gekröpft /adj/CT_MÁY/
[EN] cranked, swan-necked (thuộc)
[VI] (thuộc) tay quay, khuỷu; gãy góc, có hình cổ ngỗng
cranked (lever)
thuộc tay quay, khuỷu; gãy góc
(thuộc) tay quay; khuỷu