Việt
khả năng chống rão
độ bền rão
khá nâng chóng rão
tính chịu rão
sự chống rão
tính chống rão
sức bền chống rão
Anh
creep resistance
Đức
Kriechfestigkeit
Kriechfestigkeit /f/C_DẺO/
[EN] creep resistance
[VI] tính chống rão
độ bền rão, sự chống rão
o khả năng chống rão
tính chịu rão, khả năng chống rão