Việt
độ bền rão
giới hạn rão
sự chống rão
Anh
creep strength
creep resistance
creeping strength
Đức
Zeitstandfestigkeit
Dauerstandkriechgrenze
Dauerdehngrenze
Zähigkeits- und Festigkeitsbestimmungen (z. B. Streckgrenze als Grundlage für Druckbehälterberech- nungen, Härte zur Abschätzung der Verschleißfestigkeit, Dauerschwingfestigkeit als Beurteilungsgrundlage für das Verhalten bei wiederholter schwellender oder wechselnder Beanspruchung und Zeitstandfestigkeit zur Beurteilung des Verhaltens bei länger währender Zugbeanspruchung).
Xác định độ dẻo dai và độ bền (t.d. giới hạn đàn hồi là cơ sở cho tính toán thiết kế bồn chứa chịu áp suất, độ cứng để đánh giá độ bền chống mài mòn, độ bền mỏi qua rung là cơ sở để đánh giá tính chất của vật liệu trong trường hợp thường xuyên chịu tải ngưỡng hoặc tải dao động và độ bền rão để đánh giá tính chất chịu tải kéo lâu dài).
Die vorderen Teile der Abgasanlage werden wegen der hohen Betriebstemperaturen vorwiegend aus rostfreiem warmfesten und zunderbeständigen Edelstahl gefertigt, der auch beständig ist gegen Heißkorrosion.
Những bộ phận phía trước của hệ thống xả, do nhiệt độ hoạt động cao nên chủ yếu được chế tạo bằng thép không rỉ có độ bền rão cao, không bị vảy và có khả năng chống ăn mòn ở nhiệt độ cao.
độ bền rão, sự chống rão
độ bền rão, giới hạn rão
Zeitstandfestigkeit /f/C_DẺO/
[EN] creep strength
[VI] độ bền rão
Dauerstandkriechgrenze /f/THAN, L_KIM/
Dauerdehngrenze /f/L_KIM/
[VI] độ bền rão, giới hạn rão
creep resistance, creep strength, creeping strength