Việt
độ bền rão
giới hạn rão
độ bén gìào
độ bền gião
độ bền từ biến
Anh
creep strength
Đức
Zeitstandfestigkeit
Dauerdehngrenze
Dauerstandkriechgrenze
Pháp
résistance au fluage
Zeitstandfestigkeit /f/C_DẺO/
[EN] creep strength
[VI] độ bền rão
Dauerdehngrenze /f/L_KIM/
[VI] độ bền rão, giới hạn rão
Dauerstandkriechgrenze /f/THAN, L_KIM/
creep strength /INDUSTRY-METAL/
[DE] Zeitstandfestigkeit
[FR] résistance au fluage
độ bền rão, giới hạn rão