Việt
khuyết tật nghiêm trọng
độ hụt tới hạn
sai sót then chốt
khuyết tật tới hạn
sai hỏng tới hạn
Anh
critical defect
deficit
defects
critical non-conformance
Đức
kritischer Fehler
kritischer Defekt
überkritischer Fehler
Pháp
défaut critique
kritischer Fehler /m/CH_LƯỢNG/
[EN] critical defect, critical non-conformance
[VI] khuyết tật tới hạn, sai hỏng tới hạn
critical defect, deficit
critical defect, defects
critical defect /TECH/
[DE] kritischer Defekt; kritischer Fehler; überkritischer Fehler
[EN] critical defect
[FR] défaut critique