Việt
khuyết tật tới hạn
sai hỏng tới hạn
Anh
critical defect
critical non-conformance
Đức
kritischer Fehler
kritischer Fehler /m/CH_LƯỢNG/
[EN] critical defect, critical non-conformance
[VI] khuyết tật tới hạn, sai hỏng tới hạn