TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

critical field

trường tới hạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

critical field

critical field

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

H c

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

critical field

kritisches Feld

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kritische Feldstärke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

critical field

champ critique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

H c

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kritisches Feld /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] critical field

[VI] trường tới hạn (ở manhetron)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

critical field /SCIENCE,TECH/

[DE] kritische Feldstärke

[EN] critical field

[FR] champ critique

H c,critical field /ENG-ELECTRICAL/

[DE] kritisches Feld

[EN] H c; critical field

[FR] H c; champ critique

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

critical field

trựòng tới hận. Giá tri nhỏ nhất theo lý thuyết của độ cảm úng từ ồn đinh cổ thề ngăn cản electron phát ra từ catot của manhetron ở tốc độ zero đạt tối anot. Còn gọi là cutoff f ield.