Việt
trường tới hạn
Anh
critical field
H c
Đức
kritisches Feld
kritische Feldstärke
Pháp
champ critique
kritisches Feld /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] critical field
[VI] trường tới hạn (ở manhetron)
critical field /SCIENCE,TECH/
[DE] kritische Feldstärke
[FR] champ critique
H c,critical field /ENG-ELECTRICAL/
[DE] kritisches Feld
[EN] H c; critical field
[FR] H c; champ critique
trựòng tới hận. Giá tri nhỏ nhất theo lý thuyết của độ cảm úng từ ồn đinh cổ thề ngăn cản electron phát ra từ catot của manhetron ở tốc độ zero đạt tối anot. Còn gọi là cutoff f ield.