TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trường tới hạn

trường tới hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vùng tới hạn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

trường tới hạn

 critical field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

critical field

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

critical Held

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

trường tới hạn

kritisches Feld

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

critical Held

trường tới hạn, vùng tới hạn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kritisches Feld /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] critical field

[VI] trường tới hạn (ở manhetron)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 critical field /điện/

trường tới hạn (ở manhetron)