Từ điển luyện kim - Anh - Việt
cross current
dòng giao nhau
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cross current
dòng cắt chéo
cross current
dòng chảy ngang
cross current
dòng điện bắt ngang
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
cross current /SCIENCE/
[DE] Querstroemung
[EN] cross current
[FR] courant transversal
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
cross current
dòng chảy ngang