Việt
sự cán lăn vân ngang
cán lăn vân ngang
cán vân hình thoi
sự cán vân hình thoi
Anh
cross knurling
diamond knurling
cross knurls
Đức
Kordeln
Kreuzrändeln
Kreuzrändel
Pháp
moletage carré
moletage à stries carrées
cross knurling,cross knurls /ENG-MECHANICAL/
[DE] Kreuzrändel
[EN] cross knurling; cross knurls
[FR] moletage carré; moletage à stries carrées
Kordeln /nt/CT_MÁY/
[EN] cross knurling, diamond knurling
[VI] sự cán vân hình thoi
Kreuzrändeln /nt/CT_MÁY/
[VI] sự cán lăn vân ngang
cross knurling /cơ khí & công trình/
cán lăn vân ngang, cán vân hình thoi