Việt
sự cán lăn vân ngang
Anh
cross knurling
diamond knurling
Đức
Kreuzrändeln
Kreuzrändeln /nt/CT_MÁY/
[EN] cross knurling, diamond knurling
[VI] sự cán lăn vân ngang
cross knurling /xây dựng/
cross knurling /cơ khí & công trình/