Việt
hợp kim crotorit crow gậy sắt
xà beng
vòng kẹp
hợp kim crotorit
hợp kim crotorite
Anh
crotorite
hợp kim crotorite (một loại đồng thanh nho6mchiu5 nóng và chịu ăn mòn)
hợp kim crotorit (chống ãn mòn và chịu nóng)
hợp kim crotorit (chống ăn mòn và chịu nóng) crow gậy sắt, xà beng; vòng kẹp