Việt
ngói bò
ngói móc mái
ngói phẳng
ngói phủ nóc mái
ngói vảy rồng
Đá đỉnh mái
ngói nóc mái
Anh
crown tile
ridge tile
Đức
Firststein
Firststein /m/XD/
[EN] crown tile, ridge tile
[VI] ngói bò, ngói nóc mái
[VI] Đá đỉnh mái