Firstziegel /m/SỨ_TT/
[EN] ridge tile
[VI] ngói bò, ngói nóc
Walmziegel /m/XD/
[EN] hip tile
[VI] ngói bò, ngói máng xối
Gratziegel /m/XD/
[EN] hip tile
[VI] ngói bò, ngói máng xối
Firststein /m/XD/
[EN] crown tile, ridge tile
[VI] ngói bò, ngói nóc mái
Firstziegel /m/XD/
[EN] crest tile, head, ridge tile
[VI] ngói bò, ngói nóc, ngói lợp sống mái nhà