imbrex
máng nước bằng gốm
imbrex /xây dựng/
máng nước bằng gốm
imbrex /xây dựng/
ngói tháng
imbrex /điện/
máng nước bằng gốm
bent tile, imbrex, pantile
ngói cong
bonnet tile, crest tile, crown tile, gable tile, head, hip tile, imbrex, ridge tile
ngói bò