pantile
ngói lượn sóng
corrugated tile, pantile /xây dựng/
ngói lượn sóng
bent tile, imbrex, pantile
ngói cong
lipped cover tile, pantile, roof tile
ngói lợp có gờ mép
bent tile, channel tile, flap tile, pantile, roofing title
ngói máng
crease, crest tile, head, pantile, ridge tile, roofing title
ngói nóc