Việt
ngói lợp sống
ngói bò
Anh
gable tile
ridge tile
bonnet tile
crest tile
crown tile
head
hip tile
imbrex
ngói lợp sống (mái nhà)
gable tile /xây dựng/
gable tile, ridge tile /xây dựng/
bonnet tile, crest tile, crown tile, gable tile, head, hip tile, imbrex, ridge tile