crucible
o nồi nung, chén nung
§ assay crucible : nồi nung thí nghiệm
§ cast steel crucible : nồi nung bằng thép đúc
§ closed crucible : chén nung kín
§ Gooch crucible : chén nung Gooch
§ melting crucible : chén nung chảy
§ platium crucible : chén nung bạch kim
§ pofcelain crucible : chén nun sứ
§ Skidmore crucible : chén nung Skidmore (dùng để xác định hàm lượng than dư theo phương pháp Conradson)