Việt
sản phẩm thô
sản phẩm chưa tinh chế
Anh
crude products
Đức
Roherzeugnisse
Pháp
produits bruts
crude products /INDUSTRY-METAL/
[DE] Roherzeugnisse
[EN] crude products
[FR] produits bruts
sản phẩm thô, sản phẩm chưa tinh chế