TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sản phẩm thô

sản phẩm thô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sản phẩm chưa tinh chế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sản phẩm thô

gross output

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 product

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gross output

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crude products

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ein Vergleich der kg-Preise für Halbzeuge und Rohmaterialien wichtiger Apparatebauwerkstoffe ist nur sehr eingeschränkt sinnvoll und darf nicht isoliert von den Kosten für die Weiterverarbeitung und von den Werkstoffeigenschaften betrachtet werden.

So sánh giá kg của các bán thành phẩm và sản phẩm thô của những vật liệu quan trọng dùng chế tạo những thiết bị chỉ có ý nghĩa rất hạn chế và đánh giá không được phép tách rời với chi phí gia công và đặc tính của vật liệu.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die gepressten Rohlinge werden auf ca. 90 % der Schmelztemperatur erwärmt, dadurch kommt es zu Diffusionsvorgängen und Neukristallisation.

Các sản phẩm thô được nung nóng đến 90% nhiệt độ nóng chảy, qua đó dẫn đến quá trình khuếch tán và kết tinh mới.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

crude products

sản phẩm thô, sản phẩm chưa tinh chế

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gross output, product

sản phẩm thô

 gross output /toán & tin/

sản phẩm thô