Việt
sự tạo hình mẩu vụn
Anh
crumb formation
Đức
Krümelbildung
Krümelung
Krumenbildung
Pháp
coagulation
Krumenbildung /f/CNT_PHẨM/
[EN] crumb formation
[VI] sự tạo hình mẩu vụn
crumb formation /SCIENCE,AGRI/
[DE] Krümelbildung; Krümelung
[FR] coagulation
crumb formation /thực phẩm/