Việt
Sự đông tụ
Anh
coagulation
crumb formation
Đức
Krümelbildung
Krümelung
Koagulation
Zusammenballung
Pháp
Temps de coagulation du sang
Thòi gian dông máu.
[EN] Coagulation
[FR] Coagulation
[VI] Xem TCVN 5982 (ISO 6107 – 1), sự đông tụ và keo tụ hoá học
coagulation /SCIENCE,AGRI/
[DE] Krümelbildung; Krümelung
[EN] crumb formation
[FR] coagulation
coagulation /ENVIR,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Koagulation; Zusammenballung
[EN] coagulation
coagulation [koagylajô] n. f. Sự đông tụ. Temps de coagulation du sang: Thòi gian dông máu.