TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đông tụ

sự đông tụ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5983:1995 về chất lượng nước )
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vón cục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kết tủa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đông cứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự gelatin hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ngưng kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự đông tụ

coagulation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5983:1995 về chất lượng nước )

 clothing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coagulating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coagulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gelation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 precipitation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coalesce

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flocculate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flocculator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coagulating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

clotting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

precipitation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gelation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự đông tụ

Koagulation

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Koagulieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausfällung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erstarrung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Härtung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

sự đông tụ

Coagulation

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5983:1995 về chất lượng nước )
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Koagulation /die; -, -en (Chemie)/

sự đông tụ;

Härtung /die; -, -en/

sự ngưng kết; sự đông tụ;

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5983:1995 về chất lượng nước )

Sự đông tụ

[EN] Coagulation

[FR] Coagulation

[VI] Xem TCVN 5982 (ISO 6107 – 1), sự đông tụ và keo tụ hoá học

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Koagulation /f/CN_HOÁ, C_DẺO/

[EN] coagulation

[VI] sự đông tụ

Koagulieren /nt/CNT_PHẨM/

[EN] coagulating

[VI] sự đông tụ

Koagulation /f/HOÁ/

[EN] clotting, coagulation

[VI] sự vón cục, sự đông tụ

Ausfällung /f/P_LIỆU/

[EN] coagulation, precipitation

[VI] sự đông tụ, sự kết tủa

Erstarrung /f/CN_HOÁ/

[EN] coagulation, gelation

[VI] sự đông tụ, sự đông cứng; sự gelatin hoá

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

coagulation

sự đông tụ

Từ điển môi trường Anh-Việt

Coagulation

Sự đông tụ

Clumping of particles in wastewater to settle out impurities, often induced by chemicals such as lime, alum, and iron salts.

Quá trình gắn kết các chất bẩn li ti trong nước thải để lắng bỏ tạp chất, thường được thực hiện bằng các hóa chất như vôi, phèn và muối sắt.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Coagulation

[DE] Koagulation

[VI] Sự đông tụ

[EN] Clumping of particles in wastewater to settle out impurities, often induced by chemicals such as lime, alum, and iron salts.

[VI] Quá trình gắn kết các chất bẩn li ti trong nước thải để lắng bỏ tạp chất, thường được thực hiện bằng các hóa chất như vôi, phèn và muối sắt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coagulation /y học/

sự đông tụ

 clothing, coagulating, coagulation, gelation, precipitation

sự đông tụ

coagulation, coalesce, flocculate, flocculator

sự đông tụ

 clothing

sự đông tụ

 coagulating

sự đông tụ

 gelation

sự đông tụ

 precipitation

sự đông tụ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

coagulation

sự đông tụ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

coagulation

sự đông tụ