TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

coagulation

Sự đông tụ

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5983:1995 về chất lượng nước )
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Anh

coagulation

coagulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5983:1995 về chất lượng nước )

crumb formation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

coagulation

Krümelbildung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Krümelung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Koagulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zusammenballung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

coagulation

coagulation

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5983:1995 về chất lượng nước )
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Temps de coagulation du sang

Thòi gian dông máu.

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5983:1995 về chất lượng nước )

Sự đông tụ

[EN] Coagulation

[FR] Coagulation

[VI] Xem TCVN 5982 (ISO 6107 – 1), sự đông tụ và keo tụ hoá học

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coagulation /SCIENCE,AGRI/

[DE] Krümelbildung; Krümelung

[EN] crumb formation

[FR] coagulation

coagulation /ENVIR,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Koagulation; Zusammenballung

[EN] coagulation

[FR] coagulation

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

coagulation

coagulation [koagylajô] n. f. Sự đông tụ. Temps de coagulation du sang: Thòi gian dông máu.