Việt
cát nghiền
cát nhân tạo
cát thô
cát to hạt
Anh
crushed sand
Đức
gemahlener Schlackensand
Pháp
sable broyé
[DE] gemahlener Schlackensand
[EN] crushed sand
[FR] sable broyé
crushed sand /y học/
cát nghiền (từ đá)