dense sand /y học/
cát nghiền (từ đá)
crushed sand /y học/
cát nghiền (từ đá)
crushed sand, dense sand /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
cát nghiền (từ đá)
crushed sand
cát nghiền (từ đá)
dense sand
cát nghiền (từ đá)
crushed sand /xây dựng/
cát nghiền (từ đá)
dense sand /xây dựng/
cát nghiền (từ đá)