Việt
kỹ thuật lạnh sâu
kỹ thuật nhiệt độ thấp
kỹ thuật cryo
Anh
cryoengineering
cryogenic engineering
Đức
Kryotechnik
Tiefkühltechnik
Kryoingenieurtechnik
Pháp
cryotechnique
technique cryogénique
cryoengineering,cryogenic engineering /ENG-MECHANICAL/
[DE] Kryoingenieurtechnik; Kryotechnik
[EN] cryoengineering; cryogenic engineering
[FR] cryotechnique; technique cryogénique
Tiefkühltechnik /f/KT_LẠNH/
[EN] cryoengineering
[VI] kỹ thuật lạnh sâu, kỹ thuật nhiệt độ thấp, kỹ thuật cryo
Kryotechnik /f/KT_LẠNH/
[VI] kỹ thuật lạnh sâu, kỹ thuật cryo