Tieftemperaturtechnik /f/M_TÍNH, KT_LẠNH, V_LÝ, DHV_TRỤ, NH_ĐỘNG/
[EN] cryogenics
[VI] kỹ thuật cryo, kỹ thuật lạnh sâu
Kryotechnik /f/KT_LẠNH/
[EN] cryoengineering
[VI] kỹ thuật lạnh sâu, kỹ thuật cryo
Tiefkühltechnik /f/KT_LẠNH/
[EN] cryoengineering
[VI] kỹ thuật lạnh sâu, kỹ thuật nhiệt độ thấp, kỹ thuật cryo