TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

crystal structure

cấu trúc tinh thể

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tổ chức tinh thể

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

crystal structure

crystal structure

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

crystal structure

Kristallstruktur

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gefiigeausbildung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kristallstruktur /f/L_KIM/

[EN] crystal structure

[VI] cấu trúc tinh thể

Gefiigeausbildung /f/THAN/

[EN] crystal structure

[VI] cấu trúc tinh thể

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

crystal structure

cấu trúc tinh thể, tổ chức tinh thể

crystal structure

cấu trúc tinh thể

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

CRYSTAL STRUCTURE

cấu trúc tinh thề xem body - centred cubic lattice, close packed hexagonal lattice và face - centred cubic lattice

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Kristallstruktur

crystal structure