Việt
cấu trúc tinh thể
tổ chức tinh thể
Anh
crystal structure
fiery structure
structure of abrasive products
crystalline structure
Đức
Schleifmittelgefüge
Kristallstruktur
Gefiigeausbildung
Das Gefüge des Blechs wird feinkörnig und weich. Es lässt sich gut umformen.
Cấu trúc tinh thể của thép tấm mỏng trở nên mịn hạt và mềm nên dễ biến dạng.
Die Kerbwirkung zwischen den Gefügekristallen ist geringer als bei Grauguss, wodurch Festigkeit und Steifigkeit stark ansteigen.
Hiệu ứng rãnh khía giữa những cấu trúc tinh thể ít hơn gang xám, nhờ vậy độ bền vững và độ cứng tăng lên nhiều.
Ihr feinkörniges Gefüge entsteht durch Legieren mit Niob (Nb) und Titan (Ti). Dadurch verbessern sich ihre Umformeigenschaften und ihre Festigkeit.
Có cấu trúc tinh thể hạt mịn do pha thêm niob (Nb) và titan (Ti), nhờ đó tính chất biến dạng và độ bền được cải thiện.
v Randschichthärten mit ausreichend vorhandenem Kohlenstoff durch Gefügeumwandlung z.B. Flammhärten, Induktionshärten.
Tôi bề mặt của phôi có chứa hàm lượng carbon đủ để tạo nên biến đổi cấu trúc tinh thể, thí dụ tôi bằng ngọn lửa, tôi cảm ứng điện.
Cấu trúc tinh thể
Kristallstruktur /f/L_KIM/
[EN] crystal structure
[VI] cấu trúc tinh thể
Gefiigeausbildung /f/THAN/
cấu trúc tinh thể, tổ chức tinh thể
[EN] structure of abrasive products
[VI] Cấu trúc tinh thể (vật liệu mài)