Việt
á tinh thể
giả kết tinh
dạng kết tinh
chất ngưng tinh
chất á tinh
dạng tinh thể
tựa tinh thể
giả trinh thể
Anh
crystalloid
garner
tựa tinh thể, giả trinh thể
crystalloid /y học/
crystalloid, garner
á tinh thể , giả kết tinh, dạng kết tinh, chất ngưng tinh
o dạng tinh thể, á tinh thể; giả kết tinh