TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cubic dilatation

sự nở khối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nở thể tích

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự giãn nờ thể tích

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nở khối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

cubic dilatation

cubic dilatation

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cubic dilatation

Volumendilatation

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Volumenkontraktion

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

kubische Dilation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kubische Dilation /f/L_KIM/

[EN] cubic dilatation

[VI] sự nở khối

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cubic dilatation

sự nở thể tích, sự giãn nờ thể tích

cubic dilatation

nở khối

cubic dilatation

sự nở khối

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Volumendilatation

cubic dilatation (-contraction)

Volumenkontraktion

cubic dilatation (-contraction)