Việt
sự nở thể tích
sự nở khối
sự giãn nờ thể tích
sự giãn nở thể tích
Anh
cubical expansion
volume expansion
heaving
cubic dilatation
Scheinbare Volumenausdehnung
Sự nở thể tích biểu kiến
sự nở thể tích, sự giãn nờ thể tích
sự nở thể tích, sự giãn nở thể tích
sự nở thể tích, sự nở khối
volume expansion, heaving
cubic dilatation, volume expansion /xây dựng/