Việt
sự nở thể tích
sự nở khối
sự giãn nở thể tích
sự nờ ngang
Anh
cubical expansion
cubic expansion
volume expansion
Đức
Raumausdehnung
kuische Ausdehnung
Volumenausdehnung
Pháp
dilatation cubique
cubical expansion, volume (volumetric) expansion
cubic expansion,cubical expansion /SCIENCE,TECH/
[DE] Raumausdehnung; kuische Ausdehnung
[EN] cubic expansion; cubical expansion
[FR] dilatation cubique
sự nở thể tích, sự giãn nở thể tích
sự nở thể tích, sự nở khối