Việt
sự nở thể tích
sự tăng thể tích
nở khối
sự nờ thê tích
sự nỡ khối
Anh
volume expansion
heaving
cubical expansion
Đức
Dynamikdehnung
Dynamiksteigerung
Volumenausdehnung
Pháp
système d'expansion
cubical expansion, volume (volumetric) expansion
volume expansion /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Dynamikdehnung; Dynamiksteigerung
[EN] volume expansion
[FR] système d' expansion
sự nờ thê tích, sự nỡ khối
volume expansion, heaving