TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cultivar

giống cây trồng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển nông lâm Anh-Việt

giống/loài nuôi

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

cultivar

cultivar

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cultivar

Cultivar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kultivar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sorte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zuchtsorte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cultivar

cultivar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cultivar /AGRI/

[DE] Cultivar; Kultivar; Sorte; Zuchtsorte

[EN] cultivar

[FR] cultivar

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

cultivar

giống/loài nuôi

Một dạng rút gọn của các từ “giống, loài nuôi” tương ứng với giống, loài; cũng được dùng để chỉ một loài thực vật (bao gồm cả rong biển) được sản xuất và duy trì trong hệ thống nuôi trồng.

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Cultivar

Giống cây trồng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cultivar

giống cây trồng