Việt
giống cây trồng
giống/loài nuôi
Anh
cultivar
Đức
Cultivar
Kultivar
Sorte
Zuchtsorte
Pháp
cultivar /AGRI/
[DE] Cultivar; Kultivar; Sorte; Zuchtsorte
[EN] cultivar
[FR] cultivar
Một dạng rút gọn của các từ “giống, loài nuôi” tương ứng với giống, loài; cũng được dùng để chỉ một loài thực vật (bao gồm cả rong biển) được sản xuất và duy trì trong hệ thống nuôi trồng.
Giống cây trồng