Anh
cultivar
Đức
Cultivar
Kultivar
Sorte
Zuchtsorte
Pháp
cultivar /AGRI/
[DE] Cultivar; Kultivar; Sorte; Zuchtsorte
[EN] cultivar
[FR] cultivar
cultivar [kyltivaR] n. m. THỰC Giống chọn lọc. cultivateur, trice [kyltivatoeR, tRis) n. và adj. Ngubi cày, nguời làm ruộng. > Adj. Un peuple cultivateur: Một dân tộc theo nông nghiêp. 2. n. m. Tên gọi nhiều dụng cụ nông nghiệp.