Việt
tốc độ lưu hóa
tốc độ lưu hoá
Anh
cure rate
rate of cure
sulfurize
sulphurize
Đức
Härtegeschwindigkeit
Vernetzungsgeschwindigkeit
cure rate, sulfurize, sulphurize
Härtegeschwindigkeit /f/C_DẺO/
[EN] cure rate
[VI] tốc độ lưu hóa
Vernetzungsgeschwindigkeit /f/C_DẺO/
[EN] cure rate, rate of cure
[VI] tốc độ lưu hoá